请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cóng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: TÔNG
 tông (Tên một loại thuế mà dân tộc thiểu số thời Tần, Hán ở vùng Tứ Xuyên, Hồ Nam, Trung Quốc phải nộp. Nộp bằng tiền gọi là tông tiền, nộp bằng vải gọi là tông bố, và người phải nộp loại thuế này gọi là tông nhân)。秦汉间今四川、湖南一带少数民族交纳的赋税名称,交的钱币叫賨钱,交的布匹叫賨布。这一部分民族也因此叫賨人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:59:32