释义 |
贝 | | | | Từ phồn thể: (貝) | | [bèi] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 7 | | Hán Việt: BỐI | | | 1. động vật nhuyễn thể (thuỷ sản, chỉ những loài nhuyễn thể có vỏ cứng bên ngoài. Như trai, bào ngư...) 软体动物的统称。水产上指有介壳的软体动物,如蚌、鲍鱼等。 | | | 2. tiền vỏ sò (tiền xưa)。古代用贝壳作的货币。 | | | 3. họ Bối。姓。 | | Từ ghép: | | | 贝雕 ; 贝多 ; 贝多芬 ; 贝尔格莱德 ; 贝尔莫潘 ; 贝壳 ; 贝勒 ; 贝鲁特 ; 贝母 ; 贝宁 ; 贝斯开湾 ; 贝叶树 |
|