请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貞)
[zhēn]
Bộ: 卜 - Bốc
Số nét: 6
Hán Việt: TRINH
 1. trinh (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi)。忠于自己所信守的原则;坚持不变。
 忠贞
 trung trinh
 坚贞
 kiên trinh
 2. trinh tiết; tiết hạnh; trinh。封建礼教指女子的贞节。
 贞女
 trinh nữ; người con gái còn trinh
 贞妇
 người đàn bà tiết hạnh; người đàn bà thủ tiết
 3. xem bói; xem quẻ; bói。占卜。
Từ ghép:
 贞操 ; 贞观 ; 贞节 ; 贞洁 ; 贞烈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 22:16:29