释义 |
前方 | | | | | [qiánfāng] | | | 1. phía trước; đằng trước; trước mặt。空间或位置靠前的部分。 | | | 左前方。 | | phía trước, bên trái. | | | 右前方。 | | phía trước, bên phải. | | | 他的目光注视着前方。 | | ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước. | | | 2. tiền tuyến; tiền phương。接近战线的地区(跟'后方'相对)。 | | | 支援前方。 | | chi viện cho tiền tuyến. | | | 开赴前方。 | | tiến về phía trước. |
|