请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前方
释义 前方
[qiánfāng]
 1. phía trước; đằng trước; trước mặt。空间或位置靠前的部分。
 左前方。
 phía trước, bên trái.
 右前方。
 phía trước, bên phải.
 他的目光注视着前方。
 ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
 2. tiền tuyến; tiền phương。接近战线的地区(跟'后方'相对)。
 支援前方。
 chi viện cho tiền tuyến.
 开赴前方。
 tiến về phía trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:16:49