请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貢)
[gòng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 7
Hán Việt: CỐNG
 1. cống; dâng lên; cống nạp; triều cống。古代臣民或属国把物品献给朝廷。
 贡奉
 cống nạp
 2. cống phẩm; vật cống; cống vật; đồ cống。贡品。
 进贡
 tiến cống
 3. tiến cử (nhân tài, thời xưa)。封建时代称选拔(人才),荐给朝廷。
 贡生
 cống sinh
 贡院
 trường thi (nơi thi hương và thi hội thời xưa)
 4. họ Cống。姓。
Từ ghép:
 贡缎 ; 贡奉 ; 贡品 ; 贡生 ; 贡税 ; 贡献 ; 贡院
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:19:58