请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (宂)
[rǒng]
Bộ: 冖 - Mịch
Số nét: 4
Hán Việt: NHŨNG
 1. thừa; dư。多余的。
 冗员。
 nhân viên thừa.
 冗词赘句(诗文中无用的话)。
 câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
 2. rườm rà; lộn xộn。烦琐。
 冗杂。
 rườm rà.
 3. rối ren; lộn xộn (sự việc)。繁忙的事。
Từ ghép:
 冗笔 ; 冗长 ; 冗官 ; 冗员 ; 冗杂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:05