请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (財)
[cái]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 10
Hán Việt: TÀI
 tiền của; tài vật; tiền tài; tiền bạc; của cải。金钱和物资的总称。
 理财。
 quản lý tài sản, tiền bạc
 财产。
 tài sản
 财物。
 của cải; tiền của
 爱财如命。
 quý tiền của như tính mạng; coi đồng tiền bằng bánh xe; coi của hơn người; quá coi trọng tiền bạc
Từ ghép:
 财宝 ; 财帛 ; 财产 ; 财产权 ; 财东 ; 财阀 ; 财富 ; 财经 ; 财会 ; 财礼 ; 财力 ; 财路 ; 财贸 ; 财迷 ; 财气 ; 财权 ; 财神 ; 财神爷 ; 财势 ; 财税 ; 财团 ; 财务 ; 财物 ; 财喜 ; 财源 ; 财运 ; 财政 ; 财政危机 ; 财政资本 ; 财主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:02:54