请输入您要查询的越南语单词:
单词
败家子
释义
败家子
[bàijiāzǐ]
名
phá gia chi tử; người ăn tiêu hoang phí; người tiêu tiền như rác; người lười biếng vô tích sự (con, em không lo chính nghiệp, tiêu phí gia sản. Chỉ những người lãng phí tài sản quốc gia.) (儿)不务正业、挥霍家产的子弟。比喻挥霍浪费国家财产的 人。
随便看
不必
不忍
不忙
不快
不念旧恶
不忿
不怀好意
不怎么样
不怕
不恤
不恭
不悖
不情之请
不惑
不惜
不惟
不惮
不想
不意
不愧
不愧不怍
不慌不忙
不慎
不懈
不成
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 16:19:48