请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猖獗
释义 猖獗
[chāngjué]
 1. hung hăng ngang ngược。凶猛而放肆。
 猖獗一时的敌人,终究被我们打败了。
 bọn địch trong nhất thời hung hăng ngang ngược, cuối cùng đã bị chúng ta đánh bại.
 2. đổ; ngã。倾覆;跌倒。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 13:57:22