请输入您要查询的越南语单词:
单词
猖獗
释义
猖獗
[chāngjué]
1. hung hăng ngang ngược。凶猛而放肆。
猖獗一时的敌人,终究被我们打败了。
bọn địch trong nhất thời hung hăng ngang ngược, cuối cùng đã bị chúng ta đánh bại.
2. đổ; ngã。倾覆;跌倒。
随便看
粪筐
粪箕子
粪肥
粪车
粪门
粪除
粮
粮仓
粮农
粮栈
粮秣
粮站
粮草
粮荒
粮食
粮食作物
粮饷
粯
粱
粱肉
粲
粲然
粳
粳稻
粳米
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:10