请输入您要查询的越南语单词:
单词
前程
释义
前程
[qiánchéng]
1. tiền đồ; tương lai; triển vọng。前途。
锦绣前程。
tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.
前程万里。
tiền đồ xán lạn.
前程远大。
tiền đồ rộng lớn.
2. đường công danh; đường hoạn lộ。旧时指读书人或官员企求的功名职位。
随便看
皮张
皮影戏
皮掌儿
皮板儿
皮桶子
皮棉
皮毛
皮猴儿
皮球
皮疹
皮相
皮硝
皮糖
皮纸
皮线
皮肉生涯
皮肤
皮肤病
皮脂腺
皮脸
皮脸儿
皮花
皮蛋
皮衣
皮袄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:16:46