请输入您要查询的越南语单词:
单词
前程
释义
前程
[qiánchéng]
1. tiền đồ; tương lai; triển vọng。前途。
锦绣前程。
tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.
前程万里。
tiền đồ xán lạn.
前程远大。
tiền đồ rộng lớn.
2. đường công danh; đường hoạn lộ。旧时指读书人或官员企求的功名职位。
随便看
羊羔
羊羹
羊肚儿手巾
羊肚蕈
羊肠小道
羊胡子草
羊膜
羊角
羊角风
羊踯躅
车祸
车站
车胎
车裂
车费
车身
车轮
车轮战
车轱辘
车轱辘话
车轴
车轴草
车载斗量
车辆
车辆厂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:42:17