请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前程
释义 前程
[qiánchéng]
 1. tiền đồ; tương lai; triển vọng。前途。
 锦绣前程。
 tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.
 前程万里。
 tiền đồ xán lạn.
 前程远大。
 tiền đồ rộng lớn.
 2. đường công danh; đường hoạn lộ。旧时指读书人或官员企求的功名职位。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:42:17