请输入您要查询的越南语单词:
单词
账房
释义
账房
[zhàngfáng]
1. phòng thu chi; phòng kế toán (nơi quản lý tiền nong thời xưa.)。(账房儿)旧时企业或有钱人家中管理银钱货物出入的处所。
2. nhân viên kế toán; nhân viên thu chi (người quản lý tiền nong sổ sách ở phòng kế toán.)。(账房儿)在账房管理银钱货物出入的人。
随便看
麸
麸子
麸皮
麹
麻
麻仁
麻刀
麻利
麻包
麻子
麻将
麻布
麻捣
麻木
麻木不仁
麻栎
麻油
麻渣
麻烦
麻疹
麻痹
领空
领章
领结
领罪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 21:35:33