请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 账房
释义 账房
[zhàngfáng]
 1. phòng thu chi; phòng kế toán (nơi quản lý tiền nong thời xưa.)。(账房儿)旧时企业或有钱人家中管理银钱货物出入的处所。
 2. nhân viên kế toán; nhân viên thu chi (người quản lý tiền nong sổ sách ở phòng kế toán.)。(账房儿)在账房管理银钱货物出入的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:54:21