请输入您要查询的越南语单词:
单词
账房
释义
账房
[zhàngfáng]
1. phòng thu chi; phòng kế toán (nơi quản lý tiền nong thời xưa.)。(账房儿)旧时企业或有钱人家中管理银钱货物出入的处所。
2. nhân viên kế toán; nhân viên thu chi (người quản lý tiền nong sổ sách ở phòng kế toán.)。(账房儿)在账房管理银钱货物出入的人。
随便看
表带
表弟
表彰
表态
表情
表意字
表意文字
表扬
表报
表明
表格
表汗
表演
表演唱
表演艺术
表演赛
表率
表现
表白
铁青
铁面无私
铁饭碗
铁饼
铁马
铁骑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:54:21