请输入您要查询的越南语单词:
单词
轻装
释义
轻装
[qīngzhuāng]
1. gọn nhẹ (hành trang)。轻便的行装。
轻装就道。
hành trang gọn nhẹ lên đường.
2. trang bị nhẹ nhàng。轻便的装备。
轻装部队。
khinh quân.
随便看
勃劳
勃勃
勃发
勃然
勃然变色
勃然大怒
勃谿
勃起
勃郎宁
勇
勇于
勇决
勇力
勇士
勇往直前
勇悍
勇敢
勇武
勇气
勇猛
勉
勉为其难
勉力
勉励
勉强
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 23:04:53