请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻飘飘
释义 轻飘飘
[qīngpiāopiāo]
 1. nhẹ bay; bay bổng; nhẹ nhàng。(轻飘飘的)形容轻得像要飘起来的样子。
 垂柳轻飘飘地摆动。
 gió đưa cành liễu la đà.
 2. nhanh nhẹ; nhanh nhẹn (động tác); (tâm trạng) thoải mái; tự tại。(动作)轻快灵活。;(心情)轻松、自在。
 他高兴地走着,脚底下轻飘飘的。
 anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 0:02:46