请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (載)
[zǎi]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 10
Hán Việt: TẢI
 1. năm。年。
 一年半载
 vài ba năm
 三年五载
 vài ba năm; dăm ba năm
 千载难逢
 nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một
 2. đăng; ghi。记载1.;刊登。
 登载
 đăng báo
 刊载
 đăng báo
 转载
 chuyển đăng báo khác
[zài]
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: TÁI
 1. chở; vận tải; tải。装载。
 载客
 chở khách
 载货
 chở hàng
 载誉归来
 vinh quy bái tổ
 2. đầy; ngập。充满(道路)。
 风雪载途
 gió tuyết đầy đường
 怨声载道
 tiếng oán hờn khắp nơi; kêu ca.
 3. họ Tái。姓。
 4. vừa; lại。又;且。
 载歌载舞
 vừa hát vừa múa
Từ ghép:
 载波 ; 载歌载舞 ; 载荷 ; 载体 ; 载运 ; 载重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:41:35