释义 |
载 | | | | | Từ phồn thể: (載) | | [zǎi] | | Bộ: 戈 - Qua | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TẢI | | | 1. năm。年。 | | | 一年半载 | | vài ba năm | | | 三年五载 | | vài ba năm; dăm ba năm | | | 千载难逢 | | nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một | | | 2. đăng; ghi。记载1.;刊登。 | | | 登载 | | đăng báo | | | 刊载 | | đăng báo | | | 转载 | | chuyển đăng báo khác | | [zài] | | Bộ: 车(Xa) | | Hán Việt: TÁI | | | 1. chở; vận tải; tải。装载。 | | | 载客 | | chở khách | | | 载货 | | chở hàng | | | 载誉归来 | | vinh quy bái tổ | | | 2. đầy; ngập。充满(道路)。 | | | 风雪载途 | | gió tuyết đầy đường | | | 怨声载道 | | tiếng oán hờn khắp nơi; kêu ca. | | | 3. họ Tái。姓。 | | | 4. vừa; lại。又;且。 | | | 载歌载舞 | | vừa hát vừa múa | | Từ ghép: | | | 载波 ; 载歌载舞 ; 载荷 ; 载体 ; 载运 ; 载重 |
|