请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緣)
[yuán]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: DUYÊN
 1. duyên cớ; nguyên cớ; nguyên nhân; nguyên do。缘故。
 缘由
 nguyên do; nguyên cớ
 无缘无故
 không duyên không cớ
 2. vì; bởi vì; cớ sao。因为;为了。
 缘何到此?
 vì sao đến nỗi này?
 3. duyên phận; số phận; số mệnh。缘分。
 人缘
 số phận con người
 姻缘
 nhân duyên
 有缘
 hữu duyên; có duyên phận
 4. men theo; thuận theo; noi theo; dọc theo。沿着;顺着。
 缘溪而行。
 men theo khe suối mà đi.
 5. cạnh; bờ。边。
 边缘
 bên cạnh
Từ ghép:
 缘簿 ; 缘分 ; 缘故 ; 缘何 ; 缘木求鱼 ; 缘起 ; 缘石 ; 缘由
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:41:56