请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 载体
释义 载体
[zàitǐ]
 1. vật dẫn。科学技术上指某些能传递能量或运载其他物质的物质。如工业上用来传递热能的介质,为增加催化剂有效表面,使催化剂附着的浮石、硅胶等都是载体。
 2. phương tiện truyền đạt (phương tiện truyền đạt tri thức hoặc thông tin)。承载知识或信息的物质形体。
 语言文字是信息的载体。
 chữ viết ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt thông tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41