请输入您要查询的越南语单词:
单词
失调
释义
失调
[shītiáo]
1. mất thăng bằng; không ăn khớp。失去平衡;调配不当。
供求失调。
mất thăng bằng cung cầu.
雨水失调。
mực nước mưa thất thường.
2. không được điều dưỡng tốt; không chăm sóc tốt。没有得到适当的调养。
产后失调。
sau khi sanh không được chăm sóc tốt.
随便看
尻子
尼
尼亚美
尼加拉瓜
尼古丁
尼姑
尼日利亚
尼日尔
尼格罗-澳大利亚人种
尼泊尔
尼科西亚
尼龙
尽
尽人皆知
尽先
尽兴
尽力
尽善尽美
尽头
尽心
尽心竭力
尽忠
尽忠报国
尽情
尽管
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:49:06