请输入您要查询的越南语单词:
单词
失调
释义
失调
[shītiáo]
1. mất thăng bằng; không ăn khớp。失去平衡;调配不当。
供求失调。
mất thăng bằng cung cầu.
雨水失调。
mực nước mưa thất thường.
2. không được điều dưỡng tốt; không chăm sóc tốt。没有得到适当的调养。
产后失调。
sau khi sanh không được chăm sóc tốt.
随便看
利钱
利隆圭
利雅得
利马
别
别业
别个
别人
别价
别传
别体
别具一格
别具匠心
别具肺肠
别出心裁
别动队
别史
别号
别名
别嘴
别墅
别处
别子
别字
别家
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:10:44