请输入您要查询的越南语单词:
单词
失调
释义
失调
[shītiáo]
1. mất thăng bằng; không ăn khớp。失去平衡;调配不当。
供求失调。
mất thăng bằng cung cầu.
雨水失调。
mực nước mưa thất thường.
2. không được điều dưỡng tốt; không chăm sóc tốt。没有得到适当的调养。
产后失调。
sau khi sanh không được chăm sóc tốt.
随便看
班房
班机
班次
班珠尔
班班
班白
班级
班荆道故
班车
班轮
班辈
班配
班长
班门弄斧
班马
班驳
珰
珲
珲春
珷
珺
珽
琀
球
球体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:20:12