请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辉映
释义 辉映
[huīyìng]
 chiếu rọi; hắt sáng; chiếu sáng; toả sáng; soi sáng。照耀;映射。
 灯光月色,交相辉映。
 ánh đèn ánh trăng đua nhau toả sáng.
 绚丽的晚霞辉映着大地。
 ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:16:51