请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 静谧
释义 静谧
[jìngmì]
 yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả。安静。
 静谧的园林。
 công viên tĩnh lặng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:27:14