请输入您要查询的越南语单词:
单词
静谧
释义
静谧
[jìngmì]
书
yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả。安静。
静谧的园林。
công viên tĩnh lặng.
随便看
雷达兵
雷阵雨
雷雨
雷霆
雷霆万钧
雷鸣
雹
雹子
雹灾
雾
雾凇
雾气
雾霭
需
需求
需索
需要
霁
霂
霄
霄壤
霄汉
霅
霆
震
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:27:14