| | | |
| [fēi] |
| Bộ: 非 - Phi |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: PHI |
| | 1. sai; trái; không đúng; sai lầm。错误;不对(跟'是'相对)。 |
| | 是非 |
| phải trái; đúng sai |
| | 习非成是 |
| việc trái làm quen rồi cho là việc phải. |
| | 痛改前非 |
| sửa sai triệt để; quyết tâm sửa chữa những sai lầm trước kia. |
| | 2. không hợp; phi pháp; phạm pháp; phạm luật。不合于。 |
| | 非法 |
| phi pháp |
| | 非礼 |
| vô lễ |
| | 非分 |
| không yên phận |
| | 3. phản đối; chê trách。不以为然;反对;责备。 |
| | 非难 |
| trách móc; chê trách |
| | 无可厚非。 |
| không thể chê trách được |
| | 4. không phải; không; phi。不是。 |
| | 非无产阶级思想。 |
| không phải tư tưởng của giai cấp vô sản. |
| | 非司机不得开车。 |
| không phải tài xế không được lái xe. |
| | 答非所问 |
| hỏi một đằng đáp một nẻo. |
| | 非笔墨所能形容。 |
| không bút mực nào tả xiết |
| | 非卖品 |
| hàng không phải kinh doanh. |
| | 5. không。跟'不'呼应,表示必须。 |
| | 要想做出成绩,非下苦功不可。 |
| muốn có thành tích, phải cố gắng cho bằng được. |
| | 6. nhất định; phải。必须;偏偏;不行。 |
| | 我非去(一定要去)! |
| tôi phải đi cho bằng được! |
| | 7. không tốt; hỏng。不好;糟。 |
| | 景况日非 |
| tình hình không tốt; tình cảnh ngày càng sa sút. |
| | 8. Phi Châu; Châu Phi。指非洲。 |
| Từ ghép: |
| | 非常 ; 非但 ; 非导体 ; 非得 ; 非电解质 ; 非独 ; 非对抗性矛盾 ; 非法 ; 非凡 ; 非叿菂 ; 非分 ; 非吋磪 ; 非金属 ; 非晶体 ; 非礼 ; 非卖品 ; 非命 ; 非难 ; 非人 ; 非特 ; 非条件刺激 ; 非条件反射 ; 非同 ; 非徒 ; 非笑 ; 非刑 ; 非议 |