请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辞令
释义 辞令
[cílìng]
 đối đáp; ứng đối (lúc giao thiệp)。交际场合应对得宜的话语。也作词令。
 外交辞令。
 ngôn ngữ ngoại giao.
 他应对敏捷,善于辞令。
 anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 4:14:48