请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辨认
释义 辨认
[biànrèn]
 nhận rõ; nhận ra; phân biệt (phân biệt theo đặc điểm, phán đoán, để tìm ra hoặc nhận định đối tượng nào đó)。根据特点辨别,做出判断,以便找出或认定某一对象。
 辨认面貌。
 nhận mặt
 辨认笔迹。
 nhận ra nét chữ
 他的笔迹容易辨认。
 nét bút của anh ấy dễ nhận ra
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 18:51:15