请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (辯)
[biàn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 16
Hán Việt: BIỆN
 biện luận; tranh luận; cãi; cãi lẽ; biện bạch; biện giải。辩解;辩论。
 分辩
 phân giải
 争辩
 tranh luận; cãi cọ; bàn cãi
 真理愈辩愈明
 chân lý càng tranh luận càng sáng tỏ
 有口难辩
 há miệng mắc quai
 我辩不过他
 tôi cãi không lại anh ta
Từ ghép:
 辩白 ; 辩驳 ; 辩才 ; 辩辞,辨词 ; 辩答 ; 辩护 ; 辩护人 ; 辩护士 ; 辩解 ; 辩论 ; 辩明 ; 辩难 ; 辩士 ; 辩说 ; 辩诬 ; 辩争 ; 辩正 ; 辩证 ; 辩证法 ; 辩证逻辑 ; 辩证唯物主义
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:18:42