请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封疆
释义 封疆
[fēngjiāng]
 1. biên giới; biên cương。疆界。
 2. tướng soái (tướng soái thống trị một phương, thời Minh Thanh chỉ tổng đốc, tuần phủ)。指统治一方的将帅,明清两代指总督、巡抚等。
 身任封疆
 thân mang trách nhiệm tướng soái
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:37:04