请输入您要查询的越南语单词:
单词
封疆
释义
封疆
[fēngjiāng]
1. biên giới; biên cương。疆界。
2. tướng soái (tướng soái thống trị một phương, thời Minh Thanh chỉ tổng đốc, tuần phủ)。指统治一方的将帅,明清两代指总督、巡抚等。
身任封疆
thân mang trách nhiệm tướng soái
随便看
俄然
俄罗斯
俄罗斯族
俄而
俄语
俄顷
俅
俊
俊俏
俊杰
俊秀
俊美
俊雅
俍
俎
俎上肉
俎豆
俏
俏丽
俏头
俏式
俏皮
俏皮话
俐
俑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 9:31:41