请输入您要查询的越南语单词:
单词
封疆
释义
封疆
[fēngjiāng]
1. biên giới; biên cương。疆界。
2. tướng soái (tướng soái thống trị một phương, thời Minh Thanh chỉ tổng đốc, tuần phủ)。指统治一方的将帅,明清两代指总督、巡抚等。
身任封疆
thân mang trách nhiệm tướng soái
随便看
生活资料
生涩
生涯
生漆
生火
生灵
生灵涂炭
生物
生物制品
生物学
生物武器
生物电流
生物碱
生物防治
生猪
生理
生理盐水
生生世世
生番
生疏
生疑
生病
生石灰
生石膏
生硬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:37:04