请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 剑齿象
释义 剑齿象
[jiànchǐxiàng]
 voi răng kiếm (hình dạng giống voi thời nay nhưng răng cửa hàm trên cong, sống vào cuối thế kỷ thứ 3, đầu thế kỷ thứ 4)。古代的哺乳动物,形状和现在的象相似,上门齿长而弯曲。生存于第三纪末和第四纪初。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:07:01