请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鹊桥
释义 鹊桥
[quèqiáo]
 cầu hỉ thước; cầu ô thước (chiếc cầu do chim hỉ thước bắc qua sông Ngân Hà trong truyền thuyết Ngưu Lang, Chức Nữ, ví với việc vợ chồng, tình nhân gặp lại nhau sau bao nhiêu năm xa cách)。民间传说天上的织女七夕渡银河与牛郎相会,喜 鹊来搭成桥,叫做鹊桥。
 鹊桥相会(比喻夫妻或情人久别后团聚)。
 vợ chồng trùng phùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:04:14