请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹇
释义
鹇
Từ phồn thể: (鷳、鷼)
[xián]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 18
Hán Việt: NHÀN
chim bạch nhàn; gà lôi (giống chim cảnh nổi tiếng, con trống lưng trắng vằn đen, bụng xanh đen, con mái toàn thân xanh nâu)。鸟,雄的背部白色,有黑色的纹,腹部黑蓝色,雌的全身棕绿色。产于中国南部各省,是世界有名的观赏 鸟。
随便看
垂涎
垂涎欲滴
垂爱
垂直
垂直平分线
垂直线
垂直面
垂线
垂线足
垂老
垂花门
垂袖
垂钓
垂青
垂饰
垂首
垂首帖耳
垂髫
垃
垃圾
垃圾箱
垃圾车
垄
垄作
垄断
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 12:12:33