请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 监督
释义 监督
[jiāndū]
 1. giám sát; đốc thúc; giám đốc。察看并督促。
 政府机关要接受人民监督。
 cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
 2. giám sát viên; đốc công; người làm nhiệm vụ giám sát。做监督工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:35