请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gēng]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: CANH
 1. cày; cày ruộng; cày bừa; cày cấy; canh tác; canh。用犁把田里的土翻松。
 耕田
 cày ruộng
 耕种
 cày ruộng và trồng trọt; cày cấy
 春耕
 cày vụ xuân
 深耕细作
 cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.
 2. làm nghề; làm。比喻从事某种劳动。
 笔耕
 sống bằng nghề cầm bút
Từ ghép:
 耕畜 ; 耕地 ; 耕读 ; 耕云播雨 ; 耕耘 ; 耕种 ; 耕作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:58:26