释义 |
瑕 | | | | | [xiá] | | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | | Số nét: 14 | | Hán Việt: HÀ | | | vết; tì; khuyết điểm; thiếu xót; tì vết (trên ngọc) (thường ví với khuyết điểm)。玉上面的斑点,比喻缺点。 | | | 瑕 疵。 | | tì vết; (ví: khuyết điểm). | | | 白璧微瑕 。 | | ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết. | | Từ ghép: | | | 瑕不掩瑜 ; 瑕疵 ; 瑕玷 ; 瑕瑜互见 |
|