请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiá]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: HÀ
 vết; tì; khuyết điểm; thiếu xót; tì vết (trên ngọc) (thường ví với khuyết điểm)。玉上面的斑点,比喻缺点。
 瑕 疵。
 tì vết; (ví: khuyết điểm).
 白璧微瑕 。
 ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
Từ ghép:
 瑕不掩瑜 ; 瑕疵 ; 瑕玷 ; 瑕瑜互见
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:37:04