请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耽搁
释义 耽搁
[dān·ge]
 1. đình lại; lưu lại; nán lại。停留。
 因为有些事情没办完,在上海多耽搁了三天。
 vì còn một số việc chưa làm xong, nên nán lại ở Thượng Hải thêm ba ngày nữa.
 2. kéo dài; dây dưa; trì hoãn。拖延。
 耽搁时间。
 kéo dài thời gian
 事情再忙也不要耽搁治病。
 công việc có bận rộn cũng không nên trì hoãn việc trị bệnh.
 3. để lỡ; bỏ lỡ; nhầm; sai。耽误。
 庸医误诊,把病给耽搁了。
 bác sĩ tay nghề yếu chẩn đoán nhầm, cho nên điều trị sai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 0:58:38