请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[méng]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 13
Hán Việt: MINH
 1. thề; ăn thề; liên minh; liên kết。旧时指宣誓缔约,现在指团体和团体、阶级和阶级或国和国的联合。
 工农联盟。
 liên minh công nông.
 同盟国。
 các nước đồng minh.
 2. liên kết; kết nghĩa。结拜的(弟兄)。
 盟兄。
 anh kết nghĩa.
 盟弟。
 em kết nghĩa.
 3. Minh (tên gọi khu vực hành chính khu tự trị Mông Cổ, bao gồm kỳ, huyện, thị)。内蒙古自治区的行政区域,包括若干旗,县、市。
Từ ghép:
 盟邦 ; 盟国 ; 盟誓 ; 盟兄弟 ; 盟友 ; 盟约 ; 盟主
[míng]
Bộ: 皿(Mãnh)
Hán Việt: MINH
 thề; thề thốt; ăn thề。盟誓。
Từ ghép:
 盟誓
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 18:12:49