请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盛装
释义 盛装
[shèngzhuāng]
 trang phục lộng lẫy; trang trí rực rỡ; trang hoàng lộng lẫy。华丽的装束。
 国庆节前夕,天安门广场披上了节日的盛装。
 đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:02:03