请输入您要查询的越南语单词:
单词
职守
释义
职守
[zhíshǒu]
cương vị công tác; cương vị。工作岗位。
忠于职守
trung thành với cương vị công tác.
随便看
准尉
准平原
准时
准星
准条
准点
准的
准直
准确
准稿子
准绳
准许
准话
准谱儿
凇
凉
凉丝丝
凉亭
凉台
凉席
凉帽
凉快
凉意
凉拌
凉棚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:50:16