请输入您要查询的越南语单词:
单词
职守
释义
职守
[zhíshǒu]
cương vị công tác; cương vị。工作岗位。
忠于职守
trung thành với cương vị công tác.
随便看
擗踊
擘
擘画
擞
擢
擢升
擢发难数
擢用
擢秀
擢第
擤
擦
擦亮
擦亮眼睛
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:22:03