请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 职能
释义 职能
[zhínéng]
 chức năng; công năng。人、事物、机构应有的作用;功能。
 货币的职能
 chức năng của tiền tệ.
 政法部门是执行国家专政职能的机关。
 chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:05:51