请输入您要查询的越南语单词:
单词
职能
释义
职能
[zhínéng]
chức năng; công năng。人、事物、机构应有的作用;功能。
货币的职能
chức năng của tiền tệ.
政法部门是执行国家专政职能的机关。
chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
随便看
獍
獐
獐头鼠目
獐子
獒
獕
獗
獘
獚
獠
獬
獬豸
獭
獭祭
獯
獯鬻
獴
獾
玄
玄之又玄
玄乎
玄参
玄妙
玄孙
玄学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:11