请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼叫
释义
呼叫
[hūjiào]
1. gọi; kêu gọi (trong điện đài)。电台上用呼号叫对方。
勇敢号!勇敢号!我在呼叫!
dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
船长!管理局在呼叫我们。
Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
2. kêu gào; hô hoán; hò hét; gào to。呼喊。
高声呼叫
cất giọng gào to
随便看
偶蹄目
偷
偷偷
偷偷摸摸
偷取
偷听
偷嘴
偷天换日
偷奸取巧
偷安
偷工减料
偷巧
偷情
偷懒
偷手
偷摸
偷梁换柱
偷渡
偷生
偷盗
偷眼
偷税
偷空
偷窃
偷营
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 10:56:14