请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呼叫
释义 呼叫
[hūjiào]
 1. gọi; kêu gọi (trong điện đài)。电台上用呼号叫对方。
 勇敢号!勇敢号!我在呼叫!
 dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
 船长!管理局在呼叫我们。
 Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
 2. kêu gào; hô hoán; hò hét; gào to。呼喊。
 高声呼叫
 cất giọng gào to
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 7:39:52