请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (銳)
[ruì]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: NHUỆ
 1. sắc bén; sắc nhọn。锐利(跟'钝'相对)。
 尖锐。
 sắc nhọn.
 敏锐。
 nhạy bén.
 锐不可当。
 sắc bén không thể chống nỗi.
 2. nhuệ khí; tinh thần。锐气。
 养精蓄锐。
 dưỡng tinh thần; bồi đắp sức lực.
 3. nhanh; gấp。急剧。
 锐进。
 tiến gấp.
 锐减。
 giảm gấp.
Từ ghép:
 锐角 ; 锐利 ; 锐敏 ; 锐气 ; 锐意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:20:22