请输入您要查询的越南语单词:
单词
错非
释义
错非
[cuòfēi]
方
trừ phi; ngoài; ngoài ra。除了。
错非这种药,没法儿治他的病。
ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
随便看
同侪
同僚
同化
同化作用
同化政策
同名
同喜
同塔
同声相应,同气相求
同奈
同好
同姓
同学
同宗
同室操戈
同居
同岁
同工同酬
同工异曲
同年
同床异梦
同庚
同归于尽
同心
同心协力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:49:46