请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦乱
释义
烦乱
[fánluàn]
1. lo lắng; không yên。(心情)烦躁不安。
心里烦乱极了,不知干什么好。
trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
2. rối rắm; phiền hà; vừa nhiều vừa rối。同'繁乱'。
随便看
蛔虫
蛘
蛙
蛙泳
蛛
蛛丝马迹
蛛网
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
蛟
蛟龙
蛟龙得水
蛤
蛤蚧
蛤蜊
蛤蟆
蛤蟆夯
蛤蟆镜
蛩
蛬
蛭
蛮
蛮干
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:23:01