请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烦乱
释义 烦乱
[fánluàn]
 1. lo lắng; không yên。(心情)烦躁不安。
 心里烦乱极了,不知干什么好。
 trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
 2. rối rắm; phiền hà; vừa nhiều vừa rối。同'繁乱'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:16:48