请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦乱
释义
烦乱
[fánluàn]
1. lo lắng; không yên。(心情)烦躁不安。
心里烦乱极了,不知干什么好。
trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
2. rối rắm; phiền hà; vừa nhiều vừa rối。同'繁乱'。
随便看
烟头
烟子
烟尘
烟幕
烟幕弹
烟斗
烟斗丝
烟枪
烟柱
烟波
烟海
烟消云散
烟火
烟火食
烟灰
烟煤
烟瘾
烟碱
烟筒
烟膏
烟花
烟草
烟蒂
烟蚜
烟袋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 3:14:30