请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敌情
释义 敌情
[díqíng]
 địch tình; tình hình quân địch。敌人的情况,特指敌人对我方采取行动的情况。
 了解敌情
 hiểu rõ tình hình quân địch
 侦察敌情
 thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
 发现敌情
 phát hiện tình hình quân địch.
 敌情观念(对敌人警惕的观念)。
 quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 21:32:07