请输入您要查询的越南语单词:
单词
敌情
释义
敌情
[díqíng]
địch tình; tình hình quân địch。敌人的情况,特指敌人对我方采取行动的情况。
了解敌情
hiểu rõ tình hình quân địch
侦察敌情
thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
发现敌情
phát hiện tình hình quân địch.
敌情观念(对敌人警惕的观念)。
quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
随便看
堤埂
堤堰
堤岸
堤溃蚁孔
堤防
堧
堩
堪
堪培拉
堪布
堪舆
堪萨斯
堪达罕
堰
堵
堵击
堵口
堵嘴
堵噎
堵塞
堵心
堵截
堵车
堶
堽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:27:57