请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 策划
释义 策划
[cèhuà]
 trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế。筹划;谋划。
 幕后策划。
 giật dây sau hậu trường
 这部影片怎么个拍法,请你来策划一下。
 cách trình chiếu phát hành bộ phim này như thế nào, xin anh đến bàn kế hoạch một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:23:38