请输入您要查询的越南语单词:
单词
策划
释义
策划
[cèhuà]
trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế。筹划;谋划。
幕后策划。
giật dây sau hậu trường
这部影片怎么个拍法,请你来策划一下。
cách trình chiếu phát hành bộ phim này như thế nào, xin anh đến bàn kế hoạch một chút.
随便看
墒情
墓
墓地
墓室
墓志
墓碑
墓穴
墓葬
墓道
墘
墙
墙壁
墙头
墙头诗
墙报
墙根
墙脚
墙裙
墙角
墚
墝
增
增产
增值
增光
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 6:03:01