请输入您要查询的越南语单词:
单词
策划
释义
策划
[cèhuà]
trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế。筹划;谋划。
幕后策划。
giật dây sau hậu trường
这部影片怎么个拍法,请你来策划一下。
cách trình chiếu phát hành bộ phim này như thế nào, xin anh đến bàn kế hoạch một chút.
随便看
伙犯
伙种
伙耕
伙计
伙颐
伙食
会
会亲
会众
开刃儿
开列
开创
开初
开办
开动
开化
开印
开卷
开发
开口
开口子
开口跳
开口销
开口饭
开台
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:39:25