请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (祘)
[suàn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 14
Hán Việt: TOÁN
 1. tính toán。计算数目。
 珠算。
 tính bằng bàn tính.
 笔算。
 tính bằng bút.
 心算。
 tính nhẩm.
 预算。
 dự tính.
 能写会算。
 biết viết biết tính.
 算了一笔帐。
 tính xong một món nợ.
 2. tính vào。计算进去。
 明天赛球算我一个。
 ngày mai đấu bóng tính tôi vào.
 3. mưu tính; kế hoạch。谋划;计划。
 失算。
 lỡ kế hoạch.
 打算。
 tính kế hoạch; định; tính.
 盘算。
 tính toán trong lòng.
 暗算。
 ngầm tính toán; ám hại.
 算计。
 tính toán.
 4. đoán。推测。
 我算他今天该动身了。
 tôi đoán anh ấy hôm nay đã lên đường rồi.
 5. coi là; xem là。认做;当做。
 他各方面都不错,可以算一个好团员。
 anh ấy mọi mặt đều tốt, có thể coi là một đoàn viên tốt.
 你们桃剩下的都算我的。
 các cậu chọn xong, còn thừa lại xem như là của tôi.
 6. thừa nhận; tính toán。算数;承认有效力。
 7. xong rồi; thôi。作罢;不再计较(后面跟'了')。
 算了,别说了。
 thôi đi, đừng nói nữa.
 他不愿意就算了吧,咱们两人去。
 anh ấy không muốn đi thì thôi, hai chúng ta đi.
 8. rốt cuộc; coi như; tính như。总算。
 最后算把这个问题弄懂了。
 cuối cùng coi như đã hiểu vấn đề này.
Từ ghép:
 算草 ; 算尺 ; 算得 ; 算卦 ; 算计 ; 算计儿 ; 算命 ; 算盘 ; 算盘子儿 ; 算式 ; 算是 ; 算术 ; 算术级数 ; 算数 ; 算题 ; 算学 ; 算帐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:57:02