请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出落
释义 出落
[chū·luo]
 trổ mã; xinh ra; xinh đẹp ra (thường chỉ sự thay đổi dung mạo của con gái)。青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。
 半年没见,小妞儿出落得更漂亮了。
 nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:11:45