请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出脱
释义 出脱
[chūtuō]
 1. bán ra; tung hàng。货物卖出。
 2. xinh ra; đẹp ra。出落。
 这孩子的模样出脱得更好看了。
 đứa bé này càng đẹp ra.
 3. xoá; thoát (tội danh)。开脱(罪名)。
 在旧社会只要有钱,天大的罪名也能出脱。
 trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:06