请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草虫
释义 草虫
[cǎochóng]
 1. thảo trùng (loại côn trùng sống núp trong bụi cỏ, như dế...)。栖息在草丛中的虫子,如蛐蛐儿等。
 2. tranh hoa bướm (tranh Trung quốc lấy đề tài là hoa cỏ và côn trùng)。以花草和昆虫为题材的中国画。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:47:39