请输入您要查询的越南语单词:
单词
草虫
释义
草虫
[cǎochóng]
1. thảo trùng (loại côn trùng sống núp trong bụi cỏ, như dế...)。栖息在草丛中的虫子,如蛐蛐儿等。
2. tranh hoa bướm (tranh Trung quốc lấy đề tài là hoa cỏ và côn trùng)。以花草和昆虫为题材的中国画。
随便看
座舱
座落
座谈
座钟
庭
庭园
庭审
庭院
庭除
庯
庳
庵
庵堂
庶
庶乎
庶几乎
庶务
庶子
庶母
庶民
康
康乐
康乐球
康健
康复
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:47:39