请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鄒)
[zōu]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 12
Hán Việt: TRÂU
 1. nước Trâu (tên quốc gia thời Chu, nay ở vùng huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)。周朝国名,在今山东邹县一带。
 2. họ Trâu。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 5:15:20