请输入您要查询的越南语单词:
单词
死活
释义
死活
[sǐhuó]
1. sống chết。活得下去活不下去(用于否定句)。
资本家施行残酷的剥削,不顾工人的死活。
bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
2. bất luận thế nào; nhất định。无论如何。
我劝了他半天,他死活不答应。
tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
随便看
懂事
懂得
懂行
懂门儿
懃
好在
好声好气
好处
好处费
好多
好大喜功
好天儿
好奇
好奇心
好好儿
好好先生
好学
好孬
好客
好家伙
好容易
好尚
好强
好心
好心好意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 2:41:02