请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 死活
释义 死活
[sǐhuó]
 1. sống chết。活得下去活不下去(用于否定句)。
 资本家施行残酷的剥削,不顾工人的死活。
 bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
 2. bất luận thế nào; nhất định。无论如何。
 我劝了他半天,他死活不答应。
 tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 18:47:03