请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 死板
释义 死板
[sǐbǎn]
 1. cứng nhắc; cứng đờ。不活泼;不生动。
 这幅画上的人物太死板,没有表情。
 người trong bức tranh này thật cứng nhắc,không chút biểu lộ tình cảm.
 2. máy móc; không linh hoạt; cứng nhắc (làm việc)。(办事)不会变通;不灵活。
 做事情不能死板。
 làm việc không được cứng nhắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 4:05:46