请输入您要查询的越南语单词:
单词
死板
释义
死板
[sǐbǎn]
1. cứng nhắc; cứng đờ。不活泼;不生动。
这幅画上的人物太死板,没有表情。
người trong bức tranh này thật cứng nhắc,không chút biểu lộ tình cảm.
2. máy móc; không linh hoạt; cứng nhắc (làm việc)。(办事)不会变通;不灵活。
做事情不能死板。
làm việc không được cứng nhắc.
随便看
弊绝风清
弋
弋获
弋阳腔
弍
弎
式
式子
式微
式样
弑
弓
弓子
弓弦
弓弩
弓弩手
弓形
弓箭
弓箭手
弓箭步
弓背
弓腰
弓身
引
引产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 20:11:56