请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 部门
释义 部门
[bùmén]
 ngành; bộ môn; khâu; chi; nhánh。组成某一整体的部分或单位。
 工业部门
 ngành công nghiệp
 部门经济学(如工业经济学、农业经济学)
 kinh tế học bộ môn (như kinh tế học công nghiệp, kinh tế học nông nghiệp)
 一本书要经过编辑、出版、印刷、发行等部门,然后才能跟读者见面。
 bộ sách này phải qua các khâu biên tập, xuất bản, in ấn, phát hành ..., rồi mới có thể ra mắt bạn đọc được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:26:54