请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抽筋
释义 抽筋
[chōujīn]
 1. rút gân。抽掉筋。
 过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。
 chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
 2. vọp bẻ; chuột rút; co giật; máy (cơ)。(抽筋儿)筋肉痉挛。
 腿受了寒,直抽筋儿。
 chân bị lạnh cứ co giật mãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:01